1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crown land

crown land

Kinh tế
  • đất đai của nhà vua
  • vương thổ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận