Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ crown glass
crown glass
/"kraun,glæs]
Danh từ
kỹ thuật
thủy tinh cron (để làm thủy tinh quang học)
Kỹ thuật
thấu kính
Xây dựng
kính đổ khuôn
Y học
thủy tinh crao
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Xây dựng
Y học
Thảo luận
Thảo luận