1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crown glass

crown glass

/"kraun,glæs]
Danh từ
  • kỹ thuật thủy tinh cron (để làm thủy tinh quang học)
Kỹ thuật
  • thấu kính
Xây dựng
  • kính đổ khuôn
Y học
  • thủy tinh crao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận