Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ Crowding out
Crowding out
Kinh tế
Lấn áp; chèn ép
Kinh tế
chèn lấn
hất ra
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận