1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crowding

crowding

Kỹ thuật
  • sự nhăn
Cơ khí - Công trình
  • sự chùn nếp
Toán - Tin
  • sự dồn đống
  • sự nhét chặt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận