1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ croupe

croupe

/kru:p/ (croupe) /kru:p/
Danh từ
  • mông ngựa
  • y học bệnh điptêri, thanh quản, bệnh bạch hầu thanh quản
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận