Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ crotchet
crotchet
/"krɔtʃit/
Danh từ
cái móc
ý ngông, ý quái gở
âm nhạc
nốt đen
Chủ đề liên quan
Âm nhạc
Thảo luận
Thảo luận