Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ crosswise
crosswise
/"krɔswaiz/
Phó từ
chéo, chéo chữ thập
theo hình chữ thập
Kỹ thuật
chéo nhau
ngang
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận