1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crosswise

crosswise

/"krɔswaiz/
Phó từ
  • chéo, chéo chữ thập
  • theo hình chữ thập
Kỹ thuật
  • chéo nhau
  • ngang
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận