1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crosswind

crosswind

Danh từ
  • gió thổi tạt ngang (xe ôtô, máy bay)
Giao thông - Vận tải
  • gió cạnh
Kỹ thuật Ô tô
  • gió ngang (xe)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận