Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ crossing over
crossing over
/"krɔsiη,ouvə]
Danh từ
sự đi qua, chuyến đi qua
sự vượt biển, chuyến vượt biển
sinh học
sự trao đổi chéo
Chủ đề liên quan
Sinh học
Thảo luận
Thảo luận