1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crossing over

crossing over

/"krɔsiη,ouvə]
Danh từ
  • sự đi qua, chuyến đi qua
  • sự vượt biển, chuyến vượt biển
  • sinh học sự trao đổi chéo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận