1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crossed triangles

crossed triangles

Kinh tế
  • hình tam giác giao thoa (A) (ký mã hiệu chở hàng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận