1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crossed out

crossed out

Kinh tế
  • bôi bỏ
  • gạch bỏ
  • xóa bỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận