1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crossed nicols

crossed nicols

Vật lý
  • nicon vuông góc
Điện lạnh
  • nicôn vuông góc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận