Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ crossed
crossed
chéo
Kỹ thuật
bắt chéo
cắt nhau
chéo nhau
giao nhau
vuông góc
Cơ khí - Công trình
cắt ngang nhau
Toán - Tin
chéo
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận