1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crossed

crossed

  • chéo
Kỹ thuật
  • bắt chéo
  • cắt nhau
  • chéo nhau
  • giao nhau
  • vuông góc
Cơ khí - Công trình
  • cắt ngang nhau
Toán - Tin
  • chéo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận