1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crosscheck

crosscheck

Kinh tế
  • đối kiểm
  • kiểm tra chéo
  • phản nghiệm
  • sự kiểm tra chéo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận