1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cross point

cross point

Kỹ thuật
  • điểm giao nhau
  • điểm tới hạn
  • giao điểm
Điện tử - Viễn thông
  • điểm chéo nhau
Toán - Tin
  • giao điểm tới hạn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận