1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cross-over

cross-over

/"krɔs,ouvə/
Danh từ
  • sự cắt nhau, sự giao nhau; chỗ cắt nhau, chỗ giao nhau
  • sự tạp giao, sự lai giống
Kỹ thuật
  • chỗ giao nhau
Xây dựng
  • băng ngang qua
  • chéo nhau
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận