Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cross modulation
cross modulation
Kỹ thuật
sự điều biến chéo
Điện tử - Viễn thông
biến điệu chéo
Điện lạnh
biến điệu xuyên
Toán - Tin
sự biến điệu chéo nhau
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện tử - Viễn thông
Điện lạnh
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận