1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cross-legged

cross-legged

/"krɔslegd/
Tính từ
  • bắt chéo nhau, bắt chân chữ ngũ (kiểu ngồi)
Kỹ thuật
  • chéo chân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận