Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cross-legged
cross-legged
/"krɔslegd/
Tính từ
bắt chéo nhau, bắt chân chữ ngũ (kiểu ngồi)
Kỹ thuật
chéo chân
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận