Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cross hair
cross hair
Kỹ thuật
chỉ chữ thập (ống kính)
dây chữ thập
Cơ khí - Công trình
chỉ chữ thập
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận