1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cross flow

cross flow

Kỹ thuật
  • dòng chảy hướng ngang
  • dòng ngang
  • luồng chéo
  • luồng ngang
  • luồng ngược
Kỹ thuật Ô tô
  • sự thổi gió ngang
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận