1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cross development

cross development

Toán - Tin
  • phát triển chéo
  • sự phát triển chéo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận