Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cross-breed
cross-breed
/"krɔsbri:d/
Danh từ
người lai; vật lai; cây lai
Kỹ thuật
lai giống
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận