1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cross-breed

cross-breed

/"krɔsbri:d/
Danh từ
  • người lai; vật lai; cây lai
Kỹ thuật
  • lai giống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận