1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cross bond

cross bond

Kỹ thuật
  • liên kết ngang
  • sự liên kết ngang
  • sự nối chữ thập
Xây dựng
  • sư xây chéo
  • xếp mạch chữ nhật
Toán - Tin
  • sự xây chéo
Điện lạnh
  • tấm nối (ray đương sắt)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận