1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cross-bar

cross-bar

/"krɔsbɑ:/
Danh từ
Kỹ thuật
  • dầm ngang
  • tà vẹt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận