Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cross-bar
cross-bar
/"krɔsbɑ:/
Danh từ
kỹ thuật
thanh ngang, thanh giằng
thể thao
xà ngang (khung thành)
Kỹ thuật
dầm ngang
tà vẹt
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thể thao
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận