Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cross-action
cross-action
/"krɔs"ækʃn/
Danh từ
pháp lý
sự kiện ngược lại, sự phản tố
Kinh tế
phản tố
sự kiện ngược lại
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận