1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cross-action

cross-action

/"krɔs"ækʃn/
Danh từ
  • pháp lý sự kiện ngược lại, sự phản tố
Kinh tế
  • phản tố
  • sự kiện ngược lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận