Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ crone
crone
/krouni/
Danh từ
bà già
con cừu già
Kinh tế
con cừu cái già
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận