1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crone

crone

/krouni/
Danh từ
  • bà già
  • con cừu già
Kinh tế
  • con cừu cái già
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận