Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ crocus
crocus
/"kroukəs/
Danh từ
củ nghệ tây, hoa nghệ tây
màu vàng nghệ
thực vật học
giống nghệ tây
Cơ khí - Công trình
bột (mài) ôxit sắt
Hóa học - Vật liệu
kim loại bóng
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Cơ khí - Công trình
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận