Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ crocodile
crocodile
/"krɔkədail/
Danh từ
cá sấu Châu phi, cá sấu
toán nữ sinh đi hàng đôi
Thành ngữ
crocodile
tears
nước mắt cá sấu
Điện
kẹp hàm cá sấu
Chủ đề liên quan
Điện
Thảo luận
Thảo luận