1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crocodile

crocodile

/"krɔkədail/
Danh từ
  • cá sấu Châu phi, cá sấu
  • toán nữ sinh đi hàng đôi
Thành ngữ
Điện
  • kẹp hàm cá sấu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận