Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ crocky
crocky
/"krɔkəri/
Tính từ
tiếng lóng
ốm yếu, kiệt sức
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận