Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ crochet
crochet
/"krouʃei/
Danh từ
sự đan bằng kim móc, sự thêu bằng kim móc
Động từ
đan bằng kim móc, thêu bằng kim móc
Vật lý
cấu kẹp
Chủ đề liên quan
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận