Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ croaker
croaker
/"kroukə/
Danh từ
kẻ báo điềm gỡ
người hay càu nhàu; người bi quan
Anh - Mỹ
tiếng lóng
bác sĩ
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận