1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ croak

croak

/krouk/
Nội động từ
  • kêu ộp ộp (ếch nhái); kêu qua qua (quạ)
  • báo điềm gỡ, báo điềm xấu
  • càu nhàu
  • tiếng lóng chết, củ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận