Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ croak
croak
/krouk/
Nội động từ
kêu ộp ộp (ếch nhái); kêu qua qua (quạ)
báo điềm gỡ, báo điềm xấu
càu nhàu
tiếng lóng
chết, củ
rền rĩ, thốt lên giọng bi ai sầu thảm
Anh - Mỹ
tiếng lóng
khử, đánh chết
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận