1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ critical opalescence

critical opalescence

Điện lạnh
  • vẻ bạch thạch tới hạn
  • vẻ trắng sữa tới hạn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận