1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ critical defect

critical defect

Kinh tế
  • khuyết tật nghiêm trọng
Kỹ thuật
  • khuyết tật tới hạn
  • sai sót then chốt
Xây dựng
  • độ hụt tới hạn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận