1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ critical damping

critical damping

Điện
  • độ tắt dần tới hạn
Xây dựng
  • giảm chấn tới hạn
Điện lạnh
  • mưu cản dịu tới hạn
Toán - Tin
  • sự tắt dần tới hạn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận