1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ criss-cross

criss-cross

/"kriskrɔs/
Danh từ
  • đường chéo; dấu chéo
Tính từ
  • chéo nhau, đan chéo nhau, bắt chéo nhau
  • cáu kỉnh, quàu quạu, hay gắt gỏng
Phó từ
  • chéo nhau, bắt chéo nhau
  • lung tung cả, quàng xiên cả
Động từ
  • đi chéo, đi chữ chi
  • đặt chéo, bắt chéo; chéo nhau
Kỹ thuật
  • bắt chéo
Toán - Tin
  • bắt chéo nhau
Xây dựng
  • chéo nhau
  • sự tréo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận