1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crispness

crispness

/"krispnis/
Danh từ
  • tính chất giòn
  • sự quăn tít, sự xoăn tít
  • sự mát mẻ, sự làm sảng khoái không khí
  • vẻ diêm dúa, vẻ bảnh bao
  • nghĩa bóng tính quả quyết, tính mạnh mẽ; tính sinh động, tính hoạt bát
Kỹ thuật
  • độ nhám
  • tính giòn
Xây dựng
  • tính bở
  • tính nhám
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận