1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crisis export

crisis export

Kinh tế
  • trút đổ khủng hoảng (cho nước khác)
  • xuất khẩu nguy cơ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận