1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crippling

crippling

Danh từ
Kỹ thuật
  • biến dạng
  • sự biến dạng
  • sự cong vênh
  • sự mất ổn định
  • sự oằn
  • sự phá hỏng
  • sự uốn
  • vết nứt
Xây dựng
  • sự phình nở
  • tới hạn (tải trọng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận