Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ crippling
crippling
Danh từ
kỹ thuật
sự méo mó
Kỹ thuật
biến dạng
sự biến dạng
sự cong vênh
sự mất ổn định
sự oằn
sự phá hỏng
sự uốn
vết nứt
Xây dựng
sự phình nở
tới hạn (tải trọng)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận