1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crimp cut

crimp cut

Kinh tế
  • miếng rạch khía
  • thuốc hút có thớ xoắn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận