Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ crimp contact
crimp contact
Điện lạnh
tiếp xúc kẹp
tiếp xúc không mối hàn
Chủ đề liên quan
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận