1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ criminal law

criminal law

/"kriminl lɔ:]
Danh từ
  • hình pháp
Kinh tế
  • hình luật
  • luật hình sự
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận