Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cricoid
cricoid
/"kraikɔid/
Tính từ
giải phẫu
hình cong (sụn thanh quản)
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Thảo luận
Thảo luận