Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cribriform
cribriform
/"kribrifɔ:m/
Tính từ
sinh vật học
có lỗ rây
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Thảo luận
Thảo luận