1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cribrellum

cribrellum

  • sinh học tấm sàng; tấm rây; tằm nhả tơ (nhện)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận