1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cribble

cribble

Động từ
  • sàng
Danh từ
  • cái sàng
Kinh tế
  • lướt
  • mặt sàng
Kỹ thuật
  • cái sàng
  • máy sàng
  • rây
  • sàng
  • sàng tay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận