Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ crew compartment
crew compartment
Kỹ thuật
khoang đội bay
khoang phi hành đoàn
phi hành đoàn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận