1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crescent-shaped

crescent-shaped

  • hình trăng lưỡi liềm
Kỹ thuật
  • dạng (lưỡi) liềm
Toán - Tin
  • dạng lưỡi kiếm
  • hình trăng khuyết
  • hình trăng lưỡi liềm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận