Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ crescent-shaped
crescent-shaped
hình trăng lưỡi liềm
Kỹ thuật
dạng (lưỡi) liềm
Toán - Tin
dạng lưỡi kiếm
hình trăng khuyết
hình trăng lưỡi liềm
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận