Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ crepitation
crepitation
/,krepi"teiʃn/
Danh từ
sự kêu răng rắc, sự kêu lốp đốp, sự kêu lép bép
sự phọt ra nước
sâu bọ
Y học
tiếng lạo xạo (tiếng ran) một loại âm răng rắc nhỏ và dịu nghe thấy ở phổi khi thính chẩn
Chủ đề liên quan
Sâu bọ
Y học
Thảo luận
Thảo luận