1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crepitate

crepitate

/"krepiteit/
Động từ
  • kêu răng rắc, kêu lốp đốp, kêu lép bép
  • phọt ra nước sâu bọ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận