Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ crepitate
crepitate
/"krepiteit/
Động từ
kêu răng rắc, kêu lốp đốp, kêu lép bép
phọt ra nước
sâu bọ
Chủ đề liên quan
Sâu bọ
Thảo luận
Thảo luận